Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắm lấy
[nắm lấy]
|
to grip; to grab; to grasp; to seize; to catch
To grab/seize the opportunity
Từ điển Việt - Việt
nắm lấy
|
động từ
không rời bỏ
nắm lấy hi vọng nhỏ nhoi