Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tạo
[tạo]
|
động từ.
to create, make, form, cause.
to provide, secure
manufacture, produce, make up
concoct, febricate
village, mayor (in the mountains under French regime)
Từ điển Việt - Việt
tạo
|
danh từ
lý trưởng một bản ở vùng dân tộc Thái thời trước
động từ
làm ra, từ không trở thành có
từ tay trắng tạo nên sự nghiệp