Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sự kiện
[sự kiện]
|
fact; event
Facts and figures
Historical events in the early twentieth century
Such events are a reminder that ...
An eventful week
Chuyên ngành Việt - Anh
sự kiện
[sự kiện]
|
Tin học
event
Từ điển Việt - Việt
sự kiện
|
danh từ
sự việc xảy ra với tầm quan trọng nào đó
một sự kiện lịch sử đáng nhớ