Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu
[đầu]
|
head
Double-headed arrow
He's a head taller than his sister; He's taller than his sister by a head
To bang one's head against a (brick) wall
He aimed his gun at the old doorkeeper's head
Two-headed monster
To bleed from the head
tip; end
Round-tipped/square-tipped
Hold on to that end while I pull !
To join (up) the two ends of a rope
To sit at the head of the table; To sit at the end of the table
From one end to the other; From end to end
start; beginning
Alpha and omega; the beginning and the end
(At) the beginning of the week; (at) the start of the week
(At) the beginning of spring
top
The page number is at the top of the page
To look on top of the wardrobe
first
During the first two terms of President Franklin D. Roosevelt
early; initial
We've foreseen a few problems in the initial stages
An early 18th-century form of democracy
Schools start again at the beginning of September/in early September; Schools reopen at the beginning of September/in early September
to yield; to surrender
He'd rather die than surrender to the French
(kỹ thuật) recorder; player
Chuyên ngành Việt - Anh
đầu
[đầu]
|
Sinh học
head
Tin học
head
Từ điển Việt - Việt
đầu
|
danh từ
phần trên cùng hay phần trước nhất của cơ thể người, động vật, nơi chứa não và nhiều giác quan
ngã u đầu; gội đầu
bộ phận bên trong của đầu, biểu tượng của suy nghĩ, nhận thức
lo nghĩ nhiều, nặng đầu
phần trên cùng, trước nhất của một vật
đầu tàu hoả; đầu đũa
phần tận cùng trên chiều dài của vật
đầu sông cuối sông
vị trí hoặc thời điểm thứ nhất
mới gặp nhau lần đầu; đi từ đầu đến cuối
chỗ cao nhất, quan trọng nhất
xếp đầu bảng
từng đơn vị tính người, gia súc, diện tích
cấp điện tính theo đầu người
tính từ
trước nhất; trên nhất
mối tình đầu; đứng đầu