Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuần lễ
[tuần lễ]
|
week
You should read at least one book every week
The meeting was put off/postponed for a week
Từ điển Việt - Việt
tuần lễ
|
danh từ
chu kỳ bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật tính theo dương lịch
tuần lễ cuối tháng
khoảng thời gian bảy ngày, bắt đầu bất cứ ngày nào
tuần lễ triển lãm tranh;
đi du lịch một tuần lễ