Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuộc họp
[cuộc họp]
|
meeting; sitting
To hold a meeting
The cell/Board meeting
Shareholders'/creditors' meeting
Is there any objection to postponing the meeting?
Từ điển Việt - Việt
cuộc họp
|
danh từ
nhiều người cùng ngồi lại với nhau để bàn một việc gì
cuộc họp hội đồng quản trị