Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ nợ
[chủ nợ]
|
lender; creditor
Preferred creditor
Creditors' meeting
Chuyên ngành Việt - Anh
chủ nợ
[chủ nợ]
|
Kinh tế
obligee
Kỹ thuật
obligee
Từ điển Việt - Việt
chủ nợ
|
danh từ
người cho vay hoặc bán chịu hàng
thanh toán tiền cho chủ nợ