Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ đông
[cổ đông]
|
shareholder
Major/minor shareholder
To list shareholders
To call the shareholders to a meeting
The decision-making powers of shareholders
Chuyên ngành Việt - Anh
cổ đông
[cổ đông]
|
Kinh tế
stockholder
Từ điển Việt - Việt
cổ đông
|
tính từ
người có cổ phần trong một công ty
họp cổ đông; lập danh sách cổ đông