Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triệu tập
[triệu tập]
|
to convene; to convoke; to summon; to subpoena
To summon the defendant
To subpoena witnesses
To call/summon/convene/convoke an extraordinary meeting
Từ điển Việt - Việt
triệu tập
|
động từ
mời đến một địa điểm, một cuộc họp,...
thông báo triệu tập hội nghị