Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lập danh sách
[lập danh sách]
|
to make a list; to draw up a list; to list
To list the things to be done