Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất tiện
[bất tiện]
|
awkward; inconvenient
Communications are not convenient
When one lives so far, it is inconvenient to travel to and from
The disadvantages/drawbacks of living far from home
There are inconveniences in working full-time
The only drawback/snag is that your car is a gas guzzler
inappropriate; improper; unseemly; unbecoming
It would be improper to refuse
Từ điển Việt - Việt
bất tiện
|
tính từ
không thuận tiện
đường sá bất tiện; thủ tục rườm rà, bất tiện
e ngại
từ chối thì bất tiện quá