Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường sá
[đường sá]
|
(nói chung) roads
To maintain rural roads
There is a great deal of traffic on the roads; traffic is jammed
Our roads are second to none
Do you know why there isn't much traffic today?
Từ điển Việt - Việt
đường sá
|
danh từ
đường đi lại, nói chung
sửa sang đường sá