Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe cộ
[xe cộ]
|
(nói chung) vehicles
Vehicles prohibited
(nghĩa bóng) traffic
There's usually a lot of traffic during rush-hours
Traffic is light/heavy on the highway
Traffic is building up
To control traffic in and out of Ho Chi Minh city
Từ điển Việt - Việt
xe cộ
|
danh từ
Các phương tiện chuyên chở, nói chung.
Xe cộ qua lại tấp nập.