Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi lại
[đi lại]
|
to be on intimate terms with somebody
Both families have long been on intimate terms
to have intimate relations with somebody
They had intimate relations with each other in defiance of criticism
to get about/around; to move about/around; to travel
It's very hard to move around on crutches; It's very hard to get around on crutches
Tell the children not to move around during the show
As he travels a lot in his job/His job involves a lot of travelling, he cannot but buy a car
Từ điển Việt - Việt
đi lại
|
động từ
có quan hệ mật thiết
hai nhà đi lại với nhau
nam nữ giao hợp
trước khi cưới họ đã đi lại
người và xe cộ di chuyển
người, xe đi lại như mắc cửi