Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấp
[chấp]
|
động từ
to give somebody handicap; to give somebody odds
to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap
to challenge; to defy
one man defies three
to defy all difficulties
to resent; to have a grudge against somebody
it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him
don't resent children's words
Từ điển Việt - Việt
chấp
|
danh từ
quả to hơn quả chanh, có nước chua, thường để gội đầu
động từ
cho đối phương những điều kiện thuận lợi hơn khi bắt đầu cuộc chơi, cuộc đua tài
chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi
không sợ đối phương có lợi thế hơn mình
một người chấp ba người
không kể tới điều nguy hiểm hoặc trở ngại
chấp mọi khó khăn
để bụng
chấp làm gì lời nói của trẻ con
đồng ý nhận
chấp đơn xin việc