Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỡ lời
[lỡ lời]
|
to make a slip of the tongue
It escaped me; I said it inadvertently; I made a slip of the tongue
Từ điển Việt - Việt
lỡ lời
|
động từ
trót nói điều không nên nói
cháu nó lỡ lời, mong anh tha thứ