Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông thoáng
[thông thoáng]
|
clear
The road's clear, you can speed up a bit
Từ điển Việt - Việt
thông thoáng
|
tính từ
nhiều khoảng trống để không khí lưu thông dễ dàng
phòng ốc thông thoáng
tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển
chính sách thông thoáng