Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường
[đường]
|
road; street; route; way
To ask/find one's way home
We're on the way to a party
The way to the station
On the way back
We'll go our separate ways
The road was too narrow for two cars to pass
I travel this road every day
To turn/put somebody out into the street
line
To draw a line
Solid/dotted/dashed line
Line of fortune
(y học) duct; tract
sugar
To add sugar to coffee
To mix the sugar and/with the flour
T'ang; Tang ( 618-907) (Chinese dynasty founded by Li Yuan)
Chuyên ngành Việt - Anh
đường
[đường]
|
Hoá học
road
Sinh học
sugar
Tin học
way
Từ điển Việt - Việt
đường
|
tính từ
hoa quả có vị ngọt
quýt đường
danh từ
chất có vị ngọt, chế từ mía hoặc củ cải đường
thêm đường cho ngọt
lối đi nối liền hai hay nhiều điểm
đường quốc lộ
khoảng cách đi từ nơi này đến nơi khác
đường xa, đi cả ngày mới tới
phương tiện truyền đi, chuyển đi cái gì đó
đường ống dẫn nước; đường điện thoại; đường thuỷ
nơi đi lại trong thành phố
đường Lê Lợi ở thành phố Hồ Chí Minh
hình tạo nên điểm chuyển động
một đường thẳng
lối đi của vật chuyển động
đường tên bay
vết do một vật chuyển động tạo nên
đường chỉ may; đường thước kẻ
cơ quan dẫn vào hoặc thải ra những chất nhất định nào đó trong cơ thể
đường tiết niệu; đường tiêu hoá
tiến hành hoạt động nhằm đi tới mục đích
suy nghĩ kỹ đường đi nước bước
mặt nào đó trong cuộc sống
đường tình duyên
hoạt động để đi đến mục đích
đường sự nghiệp
miền nọ đối với miền kia
đường trong, đường ngoài