Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liên tục
[liên tục]
|
continuous; constant; unbroken; uninterrupted
Chuyên ngành Việt - Anh
liên tục
[liên tục]
|
Hoá học
continuous
Kinh tế
consecutive
Kỹ thuật
continuous
Tin học
consecutive
Toán học
continuous
Vật lý
continuous
Xây dựng, Kiến trúc
continuous
Từ điển Việt - Việt
liên tục
|
tính từ
không bị gián đoạn
tin tức cập nhật liên tục; liên tục phát triển