Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bột
[bột]
|
danh từ.
starch, flour, meal
a kind of very starchy sweet potato
to grind rice into flour
to feed a child on rice flour soup
wheat flour
powder
to grind a tablet of medicine to powder
powdered milk
powdered lime
plaster
to cast in plaster
cereals
no flour, no paste; one cannot make bricks without straw
phó từ
suddenly
Chuyên ngành Việt - Anh
bột
[bột]
|
Hoá học
flour
Kỹ thuật
flour
Sinh học
flour
Từ điển Việt - Việt
bột
|
danh từ
chất trong hạt ngũ cốc hoặc các loại củ
bột sắn; loại khoai lắm bột
dạng hạt nhỏ mịn như bột
bột giặt; sữa bột
thạch cao ngậm nước dạng bột, dùng để bó chỗ xương gãy
bó bột