Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thêm
[thêm]
|
to add something to something
I'll add her name to the list
another; more
He left without (saying) another word
Three more people appeared
Do you have any more questions?
I am full. Have some more/Have another helping if you like!
To give somebody another helping of soup
further; extra; additional
Please lay an extra plate for my brother !; Please add a plate for my brother !
To put an extra jumper on as a precaution
There is no extra charge for installation
Upon further consideration, I decided to apologize to them
Từ điển Việt - Việt
thêm
|
động từ
làm cho nhiều, cho đủ hơn
bổ sung thêm ý kiến; khoác thêm áo cho ấm;
không ăn không ngủ, mất tiền thêm lo (ca dao)