Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áo
[áo]
|
Austria
Austrian
jacket; coat; tunic; dress; gown; blouse; shirt
Low-necked/low-cut dress
To put on/wear a fur coat
Don't get your shirt dirty !
Does that coat keep you warm?
The dress buttons (up) at the back
wrapping; coat
A pill with a sugar coat; a sugar-coated pill
cloak; cover
Reactionaries wearing the cloak of religion
Từ điển Việt - Việt
áo
|
danh từ
đồ mặc che thân từ cổ trở xuống
tà áo lụa; áo dài
vỏ bọc bên ngoài một số đồ vật
áo gối
lớp chất bột, đường bọc ngoài bánh kẹo hoặc thuốc viên
viên thuốc bọc lớp đường làm áo
lớp tráng ngoài đồ gốm, giữ cho khỏi rạn nứt khi đem đi nung
áo quan, nói tắt
cỗ áo bằng gỗ tốt