Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phản động
[phản động]
|
reactionary
He's a reactionary, I only have to read his book to realize that
Từ điển Việt - Việt
phản động
|
tính từ
có mưu đồ chống lại sự tiến bộ, chống lại nhà nước đang cầm quyền
vạch trần một âm mưu phản động