Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuốc
[thuốc]
|
medicine; medication; drug; remedy; cure
What's this medicine for?
The medicine has taken effect
Pregnant women can take this drug without adverse effects
Wait for the medicine to take effect !
To light a cigarette
To put/stub a cigarette out
Chuyên ngành Việt - Anh
thuốc
[thuốc]
|
Kỹ thuật
drug
Sinh học
drug
Từ điển Việt - Việt
thuốc
|
danh từ
chất có gốc thảo mộc hay hoá học được chế biến để chữa và phòng bệnh
uống thuốc theo đơn; thuốc đắng dã tật (tục ngữ); đứt tay hay thuốc (tục ngữ)
chất được chế biến để làm sạch hay khử độc
thuốc sát trùng; thuốc đánh răng
cây trồng lấy lá hay nhựa đem chế biến, dùng để hút
thuốc lào; thuốc phiện
chất có thể nổ khi bắt lửa
thuốc súng
động từ
giết bằng thuốc độc
thuốc diệt chuột
khéo bảo, khéo làm cho mê hoặc
nghe nó thuốc, nhà có bao nhiêu tiền cũng đưa