Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trị
[trị]
|
to treat; to cure; to prescribe (a treatment) for somebody
This wound can be treated/cured with antibiotics
Don't worry, I'll prescribe aspirin for him/I'll treat him with aspirin
Where is she being treated for sinusitis?
He claims to be able to cure cancer
to control; to overpower; to repress
Is it impossible to control this mad dog?
Three robust policemen were needed to bring that drunkard under control; Three robust policemen were needed to overpower that drunkard
Từ điển Việt - Việt
trị
|
động từ
chữa cho khỏi bệnh
thuốc trị bệnh cúm
dùng quyền lực ngăn chặn những hoạt động phi pháp
trị tội trộm cắp
tính từ
yên ổn, thái bình
trị loạn