Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yên tâm
[yên tâm]
|
xem an tâm
Từ điển Việt - Việt
yên tâm
|
tính từ
Không có nỗi lo lắng, nghi ngờ.
Công việc đã xong, rất yên tâm; yên tâm công tác.