Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quả quyết
[quả quyết]
|
decisive; determined
Decisive tone
to maintain; to assert; to claim
He claims knowledge of their plans
To claim acquaintance with somebody
Từ điển Việt - Việt
quả quyết
|
động từ
khẳng định không chút do dự
thái độ quả quyết
tính từ
không có lẽ gì mà do dự
nếu cứ sợ dư luận thì suốt đời còn quả quyết làm được việc gì