Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quen biết
[quen biết]
|
to be acquainted with somebody
As she's well acquainted with the chairman, she's sure to have promotion prospects
Is it wise to widen one's circle of acquaintances?
Use your connections!
Từ điển Việt - Việt
quen biết
|
động từ
từng có giao thiệp với nhau
hai gia đình là chỗ quen biết đã lâu