Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thăng tiến
[thăng tiến]
|
to advance
To advance in one's career as a singer
Advancement; promotion
Does your job as a lexicographer offer you good opportunities for advancement?
Advancement/promotion prospects
Từ điển Việt - Việt
thăng tiến
|
động từ
được thăng chức
đường công danh thăng tiến