Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triển vọng
[triển vọng]
|
prospect; promise
A job with career prospects
One of the most promising French tennis players/French singers
The prospects of future scientific and technological cooperation between Vietnam and France
I find that she bids fair to become a woman of letters; I find that she has prospect of becoming a woman of letters
The situation augurs nothing good
Từ điển Việt - Việt
triển vọng
|
danh từ
hướng phát triển trong tương lai
triển vọng tốt của nền kinh tế;
một thí sinh nhiều triển vọng