Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà văn
[nhà văn]
|
knight of the pen; writer; woman writer; man of letters; woman of letters
A new generation of writers
He's a very well-known/renowned writer in my country
Từ điển Việt - Việt
nhà văn
|
danh từ
người chuyên sáng tác và đã có tác phẩm giá trị
Sơn Nam, một nhà văn nổi tiếng