Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế hệ
[thế hệ]
|
generation
The younger/older generation
The hope of a new generation
Four generations live under the same roof
He is my generation
People of my generation cannot forget it
Generation gap
Từ điển Việt - Việt
thế hệ
|
danh từ
lớp người ra đời hầu như cùng một lứa tuổi
con cháu tiếp bước các thế hệ ông cha; chăm sóc tương lai thế hệ trẻ
kiểu máy móc được sản xuất mang những tính chất tương tự, đánh dấu một bước tiến của kĩ thuật
thế hệ máy tính mới