Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quần vợt
[quần vợt]
|
tennis
Tennis-court
Tennis player
Wills was considered one of the greatest woman players in the history of tennis
Từ điển Việt - Việt
quần vợt
|
danh từ
môn thể thao, dùng vợt đánh quả bóng nhỏ qua lại một tấm lưới căng giữa sân
tham dự thi đấu giải quần vợt quốc gia