Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khả quan
[khả quan]
|
good; satisfactory
Satisfactory results
There has been an overnight improvement in the situation; The situation grew better overnight
Từ điển Việt - Việt
khả quan
|
tính từ
trông dễ coi
tương đối tốt đẹp; khá tốt
Xít chạy khắp các lớp, trổ tài huy động vốn nhưng kết quả chẳng mấy khả quan. (Phan Hồn Nhiên)