Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
say rượu
[say rượu]
|
drunk; squiffy; tipsy; groggy; half-seas-over; mellow; merry
To fine drunk drivers
To be arrested for being drunk and disorderly
Driving under the influence of alcohol; Drunk driving
Drunk driver
Từ điển Việt - Việt
say rượu
|
tính từ
uống nhiều rượu nên hay nói lung tung
ở đời chẳng biết sợ ai, sợ thằng say rượu nói dai tối ngày (ca dao)