Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vạm vỡ
|
tính từ
robust, vigorous, sturdy
Từ điển Việt - Việt
vạm vỡ
|
danh từ
To lớn, nở nang và khoẻ mạnh.
Thân hình vạm vỡ.