Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằng sau
[đằng sau]
|
back; rear
To hang one's coat on the back of the door
To sit in the back
Children to the front, adults to the back
behind
Which organization is behind these riots?
Từ điển Việt - Việt
đằng sau
|
trạng từ
phía sau
nhìn lại đằng sau