Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạo động
[bạo động]
|
uprising; outbreak; riot
The Yenbai uprising
The demonstration turned into a riot
To crush a counter-revolutionary uprising
Từ điển Việt - Việt
bạo động
|
động từ
dùng bạo lực nổi dậy lật đổ
đập tan một cuộc bạo động; phá tan âm mưu bạo động