Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đập tan
[đập tan]
|
to defeat completely; to shatter; to crush
To crush the enemy postwar scheme
To opportunely crush a scheme for overthrowing the people's power
To dispose devastatingly of adverse arguments
Từ điển Việt - Việt
đập tan
|
động từ
phá bỏ hoàn toàn
đập tan âm mưu phản động; đập tan xiềng xích nô lệ