Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người lớn
[người lớn]
|
adult; grown-up
For adults only
To reach adulthood
The occurrence of this disease in adults is more serious
These are adult books
Từ điển Việt - Việt
người lớn
|
danh từ
người ở độ tuổi được coi là đứng đắn, đủ tư cách
dạy trẻ con thấy người lớn phải biết chào hỏi