Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiêm trọng
[nghiêm trọng]
|
serious; grave; critical
The situation is serious
It poses a serious threat to airport security
The fire caused serious damage to the hotel
Từ điển Việt - Việt
nghiêm trọng
|
tính từ
có thể dẫn đến hậu quả xấu, tai hại
tình hình bệnh trở nên nghiêm trọng