Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sân bay
[sân bay]
|
It's really easy to go through customs at the airport
To pick somebody up at the airport
To see somebody off at the airport
It is now unclear how much of the airport has been under US control.
Từ điển Việt - Việt
sân bay
|
danh từ
bãi đất rộng, phẳng có thiết bị chuyên dùng cho máy bay lên xuống
sân bay Tân Sơn Nhất