Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đe doạ
[đe dọa]
|
to make threats against somebody; to threaten; to menace
The group that is under the heaviest threat
The country lives under (the) threat of war
The new weapon is a real menace to world peace
menacing; threatening
A threatening/menacing gesture
Từ điển Việt - Việt
đe doạ
|
động từ
gây ra lo lắng, sợ hãi
năm nay nhiều trận lụt lớn đe doạ mùa màng; bệnh tật là mối đe doạ đáng sợ