Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình thế
[tình thế]
|
circumstances; conditions; situation
To turn the situation to one's advantage
To reverse the situation
What would you do in my situation?
To be in an awkward situation/to find oneself in an awkward situation; to be awkwardly situated; to be on the horns of a dilemma; to be between the devil and the deep blue sea
(nghĩa bóng) palliative; provisional
A Band-Aid solution/measure
Từ điển Việt - Việt
tình thế
|
danh từ
tình hình và chuyển biến của con người, xã hội
tình thế vô cùng thuận lợi; lật ngược tình thế
tính từ
giải pháp tạm thời để đối phó
tìm mọi cách hòng cứu vãn tình thế