Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khó xử
[khó xử]
|
embarrassing; awkward; ticklish
Awkward situation/position; double bind; jam; dilemma; puzzledom; quandary
It would be awkward if she met him in this firm
The situation is not hopeless, let's say rather that it is delicate
Từ điển Việt - Việt
khó xử
|
động từ
không biết làm thế nào cho đúng
Tổng biên tập báo cũng nói thật với Tú về nỗi khó xử của báo khi nhận một người về cơ quan báo mà lại không có năng lực làm báo. (Nguyễn Khải)