Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuyệt vọng
[tuyệt vọng]
|
to give up hope; to despair
To drive/reduce somebody to despair
hopeless; desperate
How does the situation seem/appear to you? - It seems hopeless !
The situation is not hopeless, let's say rather that it is delicate
Từ điển Việt - Việt
tuyệt vọng
|
động từ
mất hết mọi hi vọng
tuyệt vọng vì không chữa được căn bệnh quái ác