Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
coi bộ
[coi bộ]
|
to look; to seem; to appear
It looks like rain
You look better today!
She looks better on TV than she does in the flesh
Everything seems to be all right; Apparently everything's all right
Từ điển Việt - Việt
coi bộ
|
tính từ
có vẻ như
trời chiều nay coi bộ muốn mưa; coi bộ vết thương đã lành