Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ổn
[ổn]
|
without a hitch; OK; all right
Is the car OK?
How was the interview/exam? - Okay
There's nothing the matter; Nothing's the matter; Everything's OK/all right
There must be something wrong with English education in Taiwan; There must be something the matter with English education in Taiwan
Từ điển Việt - Việt
ổn
|
tính từ
không có gì rắc rối, vướng mắc
việc được dàn xếp ổn