Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bối rối
[bối rối]
|
embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed
To look puzzled
To land in an embarrassing situation
His question often beat me
To ask awkward questions
Từ điển Việt - Việt
bối rối
|
tính từ
lúng túng, không biết phải làm gì
vẻ mặt bối rối; bối rối chưa biết phải trả lời thế nào
lo nghĩ nhiều mặt
tang gia bối rối có nhiều điều sơ suất, mong bà con niệm tình bỏ qua