Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có lợi
[có lợi]
|
helpful; useful
profitable; advantageous; beneficial
It will be more profitable for us to sell it
Who benefits most from his death?
What advantage/benefit would I get from lying to you?
Từ điển Việt - Việt
có lợi
|
tính từ
đem lại lợi ích
đi bộ có lợi cho sức khoẻ; hợp tác lâu dài đôi bên cùng có lợi